Từ vựng tiếng Trung về chủ đề: NGÂN HÀNG ⇒by tiếng Trung Chinese
31. Lãi suất ngân hàng [银行利率] yínháng lìlǜ. 32. Lãi suất tiền mặt [现金利率] xiànjīn lìlǜ. 33. Lãi tháng [月息] yuè xí. 34. Lãi thấp [低息] dī xī. 35. Máy báo động [报警器] bàojǐng qì. 36. Máy rút tiền tự động, máy ATM [自动提款机] zìdòng tí kuǎn jī. 37.
more
|